Đọc nhanh: 透雕 (thấu điêu). Ý nghĩa là: một kiểu điêu khắc.
透雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một kiểu điêu khắc
雕塑的一种,在浮雕的基础上,镂空其背景部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 透雕
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 他 伤透 了 我 的 心
- Anh ấy đã làm tổn thương trái tim tôi.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 他 做 了 一个 柱状 的 木雕
- Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 他 分析 得 很 辟 透
- Anh ấy phân tích rất thấu đáo.
- 他们 研究 渗透 作用
- Họ nghiên cứu tác dụng thẩm thấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
透›
雕›