Đọc nhanh: 逊尼派 (tốn ni phái). Ý nghĩa là: Giáo phái Sunni (của Hồi giáo).
逊尼派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo phái Sunni (của Hồi giáo)
Sunni sect (of Islam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逊尼派
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
派›
逊›