Đọc nhanh: 逊尼 (tốn ni). Ý nghĩa là: Sunni (phân ngành của Hồi giáo).
逊尼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sunni (phân ngành của Hồi giáo)
Sunni (subdivision of Islam)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逊尼
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 他 为 人 谦逊 和蔼 , 毫无 骄矜 之态
- Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
逊›