Đọc nhanh: 逊位 (tốn vị). Ý nghĩa là: thoái vị, từ chức một vị trí.
逊位 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thoái vị
to abdicate
✪ 2. từ chức một vị trí
to resign a position
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逊位
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 逊位
- nhường ngôi; thoái vị
- 这位 老 艺术家 非常 谦逊
- Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 两位 客人 并 没有 拿 所 订房间 的 房卡 住宿
- Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.
- 龚先生 是 位 好 老师
- Ông Cung là một giáo viên tốt.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
逊›