逊位 xùn wèi
volume volume

Từ hán việt: 【tốn vị】

Đọc nhanh: 逊位 (tốn vị). Ý nghĩa là: thoái vị, từ chức một vị trí.

Ý Nghĩa của "逊位" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

逊位 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thoái vị

to abdicate

✪ 2. từ chức một vị trí

to resign a position

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逊位

  • volume volume

    - 三槐堂 sānhuáitáng 位于 wèiyú 城西 chéngxī

    - Tam Hoài Đường ở phía tây thành.

  • volume volume

    - 逊位 xùnwèi

    - nhường ngôi; thoái vị

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi lǎo 艺术家 yìshùjiā 非常 fēicháng 谦逊 qiānxùn

    - Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.

  • volume volume

    - 下属单位 xiàshǔdānwèi

    - đơn vị cấp dưới

  • volume volume

    - xià zhe 大雨 dàyǔ 辨不清 biànbùqīng 方位 fāngwèi

    - mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 客人 kèrén bìng 没有 méiyǒu suǒ 订房间 dìngfángjiān de 房卡 fángkǎ 住宿 zhùsù

    - Hai vị khách đã không ở lại với thẻ phòng của phòng đã đặt.

  • volume volume

    - 龚先生 gōngxiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Cung là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 姐是 jiěshì zài bàn 欢乐 huānlè 时光 shíguāng ma

    - Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNDF (卜弓木火)
    • Bảng mã:U+900A
    • Tần suất sử dụng:Cao