Đọc nhanh: 选修科 (tuyến tu khoa). Ý nghĩa là: môn học tự chọn; tuyển khoa.
选修科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. môn học tự chọn; tuyển khoa
可供学生自由选修的科目主要为顾及学生的兴趣、能力及需要,所采取弹性的方式是相对于必修科而言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选修科
- 增设 选修课
- tăng thêm những môn chọn học.
- 选修科
- môn học tự chọn.
- 美术课 和 电脑课 都 是 在 选修 之 列
- Lớp mĩ thuật và lớp tin học đều có trong danh sách .
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 现在 选修 理科 的 学生 少 了
- Hiện nay, số lượng sinh viên chọn học ngành kỹ thuật giảm đi.
- 这 条 科目 必须 修改
- Điều mục này phải được sửa đổi.
- 她 选择 了 艺术专科
- Cô ấy chọn chuyên ngành nghệ thuật.
- 所以 你 选择 了 外科手术
- Vì vậy, bạn đã chọn phẫu thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
科›
选›