选育 xuǎn yù
volume volume

Từ hán việt: 【tuyến dục】

Đọc nhanh: 选育 (tuyến dục). Ý nghĩa là: chọn giống và gây giống. Ví dụ : - 选育良种小麦。 chọn giống lúa mì tốt. - 选育良种绵羊。 chọn giống cừu tốt

Ý Nghĩa của "选育" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

选育 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chọn giống và gây giống

选种和育种的统称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 选育 xuǎnyù 良种 liángzhǒng 小麦 xiǎomài

    - chọn giống lúa mì tốt

  • volume volume

    - 选育 xuǎnyù 良种 liángzhǒng 绵羊 miányáng

    - chọn giống cừu tốt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选育

  • volume volume

    - 亚足联 yàzúlián 祝贺 zhùhè 中国足球队 zhōngguózúqiúduì 世界杯 shìjièbēi 预选赛 yùxuǎnsài 出线 chūxiàn

    - AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.

  • volume volume

    - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • volume volume

    - 事关 shìguān 选举 xuǎnjǔ

    - Đó là về cuộc bầu cử.

  • volume volume

    - 选育 xuǎnyù 良种 liángzhǒng 绵羊 miányáng

    - chọn giống cừu tốt

  • volume volume

    - 选育 xuǎnyù 良种 liángzhǒng 小麦 xiǎomài

    - chọn giống lúa mì tốt

  • volume volume

    - 临时政府 línshízhèngfǔ 负责 fùzé 组织 zǔzhī 选举 xuǎnjǔ

    - Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.

  • volume volume

    - 夫妻俩 fūqīliǎ 无法 wúfǎ 生育 shēngyù 选择 xuǎnzé le 领养 lǐngyǎng

    - Đôi vợ chồng bị vô sinh nên đã chọn nhận nuôi đứa trẻ.

  • volume volume

    - mǎi 什么 shénme jiù yóu 挑选 tiāoxuǎn

    - Mua cái gì thì tuỳ em đấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Yō , Yù
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YIB (卜戈月)
    • Bảng mã:U+80B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao