Đọc nhanh: 逆行倒施 (nghịch hành đảo thi). Ý nghĩa là: một cách làm việc sai trái, đi ngược dòng (thành ngữ); làm mọi thứ sai, cố gắng lật lại lịch sử.
逆行倒施 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một cách làm việc sai trái
a perverse way of doing things
✪ 2. đi ngược dòng (thành ngữ); làm mọi thứ sai
to go against the tide (idiom); to do things all wrong
✪ 3. cố gắng lật lại lịch sử
to try to turn back history
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆行倒施
- 我 也 差点儿 被 自行车 撞倒
- Tôi suýt bị xe đạp xô ngã
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 他 的 行为 很 逆 常理
- Hành vi của anh ấy trái với lẽ thường.
- 时间 顺流而下 , 生活 逆水行舟
- Thời gian trôi đi, cuộc đời giương buồm ngược dòng
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 在 经济 萧条 期间 , 银行 很 可能 倒闭
- Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, ngân hàng có thể phá sản.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
施›
行›
逆›