Đọc nhanh: 逆转录酶 (nghịch chuyển lục môi). Ý nghĩa là: sao chép ngược.
逆转录酶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sao chép ngược
reverse transcriptase
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆转录酶
- 请 逆时针 转动 这个 按钮
- Vui lòng xoay nút này ngược chiều kim đồng hồ.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 事已至此 , 难以 转 圜 了
- sự việc đã đến nước này, thật khó vãn hồi
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
转›
逆›
酶›