Đọc nhanh: 选举法庭 (tuyến cử pháp đình). Ý nghĩa là: tòa án bầu cử.
选举法庭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tòa án bầu cử
election court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 选举法庭
- 事关 选举
- Đó là về cuộc bầu cử.
- 他们 正在 选举 新 班长
- Họ đang bầu lớp trưởng mới.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 选举 依照 法定程序
- Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.
- 他们 正在 进行 选举
- Họ đang tiến hành bầu cử.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
庭›
法›
选›