Đọc nhanh: 逆斜 (nghịch tà). Ý nghĩa là: (địa chất) anaclinal.
逆斜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (địa chất) anaclinal
(geology) anaclinal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆斜
- 从 斜井 下去 一百米 , 就 到 工作面
- từ giếng nghiêng đi thêm 100m là tới chỗ làm việc.
- 他 挑 着 一 挑儿 水 , 一溜歪斜 地 从 河边 走上 来
- anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.
- 颜色 深 又 丰富 的 斜纹 帆布
- Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.
- 他 总是 逆着 父母
- Anh ấy luôn chống đối cha mẹ.
- 他们 的 叛逆 计划 被 曝光 了
- Kế hoạch phản bội của họ đã bị lộ.
- 他 因为 叛逆 被 逐出 了 组织
- Anh ta bị trục xuất khỏi tổ chức vì phản bội.
- 他 姓 斜
- Anh ấy họ Tà.
- 他 去 逆 客人
- Anh ấy đi đón khách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斜›
逆›