Đọc nhanh: 逆党 (nghịch đảng). Ý nghĩa là: đảng nghịch.
逆党 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảng nghịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆党
- 他 不敢 拂逆 老人家 的 意旨
- anh ấy không dám làm trái ý của người lớn.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 他们 的 叛逆 计划 被 曝光 了
- Kế hoạch phản bội của họ đã bị lộ.
- 他 因为 叛逆 被 逐出 了 组织
- Anh ta bị trục xuất khỏi tổ chức vì phản bội.
- 他 去 逆 客人
- Anh ấy đi đón khách.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他 加入 了 一个 政党
- Anh ấy đã gia nhập một chính đảng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
逆›