Đọc nhanh: 逃废 (đào phế). Ý nghĩa là: trốn tránh (trả nợ).
逃废 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trốn tránh (trả nợ)
to evade (repayment of debts)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃废
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 颓废 的 生活
- cuộc sống chán chường
- 他 不是 个 半途而废 的 人
- Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 他 一天到晚 在 废话
- Anh ấy cả ngày chỉ nói lời vô ích.
- 他 为了 逃避责任 而 撒谎
- Anh ấy nói dối để trốn tránh trách nhiệm.
- 他 九死一生 才 逃出来
- Anh ấy trải qua rất nhiều gian nan mới thoát ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
逃›