Đọc nhanh: 逆戟鲸 (nghịch kích kình). Ý nghĩa là: (sở thú.) orca, cá voi sát thủ.
逆戟鲸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (sở thú.) orca
(zoo.) orca
✪ 2. cá voi sát thủ
killer whale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逆戟鲸
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他 去 逆 客人
- Anh ấy đi đón khách.
- 他 老 是 逆 着 老师
- Anh ấy cứ luôn chống đối thầy giáo.
- 你 应该 逆先 准备
- Bạn nên chuẩn bị trước.
- 他 的 行为 很 逆 常理
- Hành vi của anh ấy trái với lẽ thường.
- 你 在 利用 我 的 逆反心理 吗
- Bạn đang làm tâm lý học ngược?
- 你 妻子 的 昏迷 是 不可逆转 的
- Vợ bạn hôn mê là không thể cứu vãn được.
- 他 的 画技 简直 逆天 !
- Kỹ năng vẽ của anh ấy thật phi thường!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戟›
逆›
鲸›