Đọc nhanh: 适温 (thích ôn). Ý nghĩa là: ưa nhiệt, ưa nhiệt (ví dụ: vi khuẩn).
适温 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ưa nhiệt
heat-loving
✪ 2. ưa nhiệt (ví dụ: vi khuẩn)
thermophile (e.g. bacteria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 适温
- 她们 把 寝室 布置 得 温馨 又 舒适
- Họ sắp xếp phòng ngủ ấm áp và thoải mái.
- 温度 刚好 适宜
- Nhiệt độ vừa hay thích hợp.
- 温暖 的 火炉 带来 了 舒适
- Lò sưởi ấm áp tạo cảm giác dễ chịu.
- 温和 的 天气 适合 户外活动
- Thời tiết mát mẻ thích hợp cho hoạt động ngoài trời.
- 这里 的 低温 让 人 不适
- Nhiệt độ thấp ở đây khiến người ta cảm thấy không thoải mái.
- 秋天 的 气候 温和 舒适
- Khí hậu mùa thu ôn hòa, thoải mái.
- 两人 的 关系 逐渐 降温
- Mối quan hệ của hai người đang dần trở nên nguội lạnh.
- 调节 温度 适应环境
- Điều chỉnh nhiệt độ thích ứng môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
温›
适›