Đọc nhanh: 送返 (tống phản). Ý nghĩa là: gửi lại.
送返 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gửi lại
to send back
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送返
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 他们 本 应该 两 小时 前 送交 一个 目击 证人
- Họ được cho là đã đưa ra một nhân chứng hai giờ trước.
- 今天 亏了 你 开车 送 我 , 要 不 我 就 进不了 考场 了
- May mà hôm nay có anh lái xe đưa tôi đi, nếu không thì tôi vago vào trường thi được rồi
- 他们 的 配送 员 都 没有 经过 筛选
- Họ không sàng lọc những người giao hàng.
- 买一送一 , 太 划算 了
- Mua một tặng một, quá hời.
- 他们 举杯 为 亲人 送行
- Họ nâng ly tiễn biệt người thân.
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
返›
送›