Đọc nhanh: 送货到家 (tống hoá đáo gia). Ý nghĩa là: giao hàng tận nhà.
送货到家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao hàng tận nhà
home delivery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送货到家
- 信差 把 信 送到 了 我 的 家
- Người đưa thư đã mang thư đến nhà tôi.
- 他 从 一位 数学老师 的 家里 借 到 一本 微积分
- Ông mượn được quyển "Vi - Tích phân" ở nhà một giáo sư toán học.
- 货比三家 不 吃亏 , 咱们 还是 到 别家 再 看看 吧 !
- Mua hàng thảo khảo vài giá mới tránh bị lỗ, chúng mình vẫn nên đi tới nhà khác xem đi.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 大哥 一到 家 , 小妹 就 给 妈妈 送信儿 去 了
- anh hai vừa về đến nhà, em gái nhỏ đã đi báo tin cho mẹ.
- 从 公司 到家 只 需要 十里 地
- Từ công ty về nhà chỉ cần đi mười dặm.
- 他 送走 孩子 回到 家来 , 心里 觉得 空落落 的 , 象少 了 点 什么 似的
- anh ấy đưa con về đến nhà, trong lòng cảm thấy trống vắng, dường như thiếu một cái gì đó.
- 今天 一连 运到 了 四五 批货
- Hôm nay chuyển liên tục bốn năm đợt hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
家›
货›
送›