Đọc nhanh: 逃角 (đào giác). Ý nghĩa là: góc thoát; rãnh thoát.
逃角 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc thoát; rãnh thoát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逃角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 临阵脱逃
- lâm trận chạy trốn; lâm trận bỏ chạy
- 不要 逃避 困难
- Đừng trốn tránh khó khăn.
- 不要 逃避 问题 , 应该 面对 它
- Đừng trốn tránh vấn đề, hãy đối mặt với nó.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
逃›