Đọc nhanh: 退烧 (thối thiêu). Ý nghĩa là: hạ sốt; giảm sốt; hết sốt, thoái nhiệt.
退烧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hạ sốt; giảm sốt; hết sốt
高于正常的体温降到正常也说退热
✪ 2. thoái nhiệt
高于正常的体温降到正常
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退烧
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 他 吃 了 三丸 退烧药
- Anh ấy đã uống ba viên thuốc hạ sốt.
- 医生 给 我 开 了 退烧药
- Bác sĩ đã kê cho tôi thuốc hạ sốt.
- 他 从不 退缩 , 是 个 汉子
- Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.
- 他 什么 时候 退房 ?
- Khi nào anh ấy trả phòng?
- 他 从政 三十年 之 後 , 终於 决定 退出 政坛
- Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.
- 吃 了 药后 , 她 的 烧 退 了
- Sau khi uống thuốc, cơn sốt của cô ấy giảm rồi.
- 他 的 烧 退 了 , 身体 好多 了
- Cơn sốt của anh ấy đã giảm, cơ thể khỏe hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
烧›
退›