Đọc nhanh: 高烧不退 (cao thiếu bất thối). Ý nghĩa là: sốt cao không giảm.
高烧不退 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt cao không giảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高烧不退
- 不知 高见 以为 如何
- không biết cao kiến ra sao?
- 不知进退
- không biết tiến hay lui.
- 不知高低
- không biết nông sâu; không biết cao thấp nặng nhẹ.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
烧›
退›
高›