Đọc nhanh: 后退步 (hậu thối bộ). Ý nghĩa là: Bước lùi (về phía sau).
后退步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bước lùi (về phía sau)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后退步
- 后退 两步
- lùi về sau hai bước
- 他 退后 几步 欣赏 他 的 手工 制品
- Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.
- 他 在 选择 时 没 留退步
- Khi chọn lựa, anh ấy không để lại đường lui.
- 不要 步人后尘
- không nên theo gót người ta.
- 她 吓 得 往 后退 了 几步
- Cô ấy sợ đến mức lùi vài bước về phía sau.
- 他 退休 后 开始 旅行
- Sau khi nghỉ hưu, anh ấy bắt đầu đi du lịch.
- 吃 了 药后 , 她 的 烧 退 了
- Sau khi uống thuốc, cơn sốt của cô ấy giảm rồi.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
步›
退›