Đọc nhanh: 生产流水线 (sinh sản lưu thuỷ tuyến). Ý nghĩa là: dây chuyền sản xuất.
生产流水线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây chuyền sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生产流水线
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 日夜 三班 轮流 生产
- trong một ngày đêm ba ca thay nhau sản xuất.
- 停电 使得 生产线 停工
- Mất điện làm chuyền sản xuất ngừng chạy.
- 增加 短线 材料 的 生产
- tăng gia sản xuất hàng hoá thiếu hụt.
- 我们 的 豆腐 生产线 是 世界 上 最为 先进 的 , 久负盛名
- Dây chuyền sản xuất đậu phụ của chúng tôi là công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới và đã được danh tiếng lâu năm.
- 这 条 流水线 能 快速 生产
- Dây chuyền này có thể sản xuất nhanh chóng.
- 这 条 生产线 不但 在 国内 , 即使 在 国际 上 也 是 一流 的
- dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
水›
流›
生›
线›