Đọc nhanh: 退伙 (thối hoả). Ý nghĩa là: rút khỏi bang hội, ra khỏi nhóm ăn tập thể.
退伙 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rút khỏi bang hội
旧时指退出帮会
✪ 2. ra khỏi nhóm ăn tập thể
退出集体伙食
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退伙
- 黜 退
- truất về.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 老王 伙同 几个 退休工人 办起 了 农机 修理厂
- ông Vương và mấy công nhân về hưu cùng lập nên xưởng sửa chữa nông cơ.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 两个 小伙子 都 在 追 这位 姑娘
- hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái.
- 为了 大伙 的 事 , 我 多 受点 累 也 是 应该 的
- vì việc của mọi người tôi có cực thêm một chút cũng được.
- 倒退 三十年 , 我 也 是 个 壮 小伙子
- ba mươi năm trước, tôi cũng là một thanh niên trai tráng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伙›
退›