Đọc nhanh: 退件 (thối kiện). Ý nghĩa là: (thương mại) để trả lại cho người gửi, mặt hàng được trả lại cho người gửi, từ chối (đơn xin thị thực, v.v.).
退件 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (thương mại) để trả lại cho người gửi
(commerce) to return to sender
✪ 2. mặt hàng được trả lại cho người gửi
item returned to sender
✪ 3. từ chối (đơn xin thị thực, v.v.)
to reject (visa application etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退件
- 这个 软件 经常 发现 闪退 问题
- Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash
- 原件 退回
- trả lại nguyên vẹn văn kiện.
- 一件 心事 让 他 整天 忧虑
- Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.
- 我们 要 退出 这件 设备
- Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.
- 不知 该 怎样 看待 这件 事
- Không biết phải nhìn nhận chuyện này thế nào.
- 这件 衣服 退色 了
- Chiếc áo này phai màu rồi.
- 他 决定 把 这件 衣服 退货
- Anh ấy quyết định trả lại chiếc áo này.
- 他 已经 退出 了 那件 衣服
- Anh ấy đã trả lại bộ quần áo đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
退›