退件 tuì jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thối kiện】

Đọc nhanh: 退件 (thối kiện). Ý nghĩa là: (thương mại) để trả lại cho người gửi, mặt hàng được trả lại cho người gửi, từ chối (đơn xin thị thực, v.v.).

Ý Nghĩa của "退件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退件 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (thương mại) để trả lại cho người gửi

(commerce) to return to sender

✪ 2. mặt hàng được trả lại cho người gửi

item returned to sender

✪ 3. từ chối (đơn xin thị thực, v.v.)

to reject (visa application etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退件

  • volume volume

    - 这个 zhègè 软件 ruǎnjiàn 经常 jīngcháng 发现 fāxiàn 闪退 shǎntuì 问题 wèntí

    - Phần mềm này thường xuyên bị lỗi crash

  • volume volume

    - 原件 yuánjiàn 退回 tuìhuí

    - trả lại nguyên vẹn văn kiện.

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 心事 xīnshì ràng 整天 zhěngtiān 忧虑 yōulǜ

    - Một nỗi băn khoăn khiến anh ta lo lắng cả ngày.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 退出 tuìchū 这件 zhèjiàn 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần trả lại thiết bị này.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī gāi 怎样 zěnyàng 看待 kàndài 这件 zhèjiàn shì

    - Không biết phải nhìn nhận chuyện này thế nào.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 退色 tuìsè le

    - Chiếc áo này phai màu rồi.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 退货 tuìhuò

    - Anh ấy quyết định trả lại chiếc áo này.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 退出 tuìchū le 那件 nàjiàn 衣服 yīfú

    - Anh ấy đã trả lại bộ quần áo đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao