Đọc nhanh: 追逐赛 (truy trục tái). Ý nghĩa là: đuổi, cuộc đua theo đuổi.
追逐赛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đuổi
chase
✪ 2. cuộc đua theo đuổi
pursuit race
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追逐赛
- 追奔逐北 ( 追 击败 走 的 敌人 )
- truy kích kẻ thua trận bỏ chạy
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 追逐名利
- mưu cầu danh lợi
- 任云 飘走 我 不 追逐
- Mặc cho mây bay đi tôi không đuổi theo.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 她 追逐 自己 的 梦想
- Cô ấy theo đuổi ước mơ của mình.
- 你 将 把 梦想 追逐 到底
- Bạn sẽ theo đuổi ước mơ đến cùng.
- 他 尽情 追逐 自己 的 梦想
- Anh ấy thỏa thích theo đuổi giấc mơ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赛›
追›
逐›