退换货 tuìhuàn huò
volume volume

Từ hán việt: 【thối hoán hoá】

Đọc nhanh: 退换货 (thối hoán hoá). Ý nghĩa là: để trả lại một sản phẩm cho một mặt hàng khác.

Ý Nghĩa của "退换货" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

退换货 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để trả lại một sản phẩm cho một mặt hàng khác

to return a product for another item

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退换货

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • volume volume

    - 老板 lǎobǎn xiǎng 退货 tuìhuò

    - Ông chủ, tôi muốn trả hàng.

  • volume volume

    - 货物 huòwù 出门 chūmén 概不 gàibù 退换 tuìhuàn

    - Hàng bán ra, không được đổi.

  • volume volume

    - 退货 tuìhuò 已经 yǐjīng 送回 sònghuí 仓库 cāngkù le

    - Hàng trả lại đã được gửi về kho.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 处理 chǔlǐ 所有 suǒyǒu de 退货 tuìhuò

    - Anh ấy phụ trách xử lý tất cả hàng trả lại.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 单据 dānjù lái 换货 huànhuò

    - Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.

  • volume volume

    - 缺页 quēyè huò 装订 zhuāngdìng shàng yǒu 错误 cuòwù de shū 可以 kěyǐ 退换 tuìhuàn

    - sách thiếu trang hoặc đóng có lỗi thì có thể đổi được.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 退货 tuìhuò

    - Anh ấy quyết định trả lại chiếc áo này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao