Đọc nhanh: 追认 (truy nhận). Ý nghĩa là: truy nhận, truy phong; truy nhận; truy tặng (chấp nhận yêu cầu tham gia đảng phái hoặc tổ chức nào đó của người đã chết).
追认 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. truy nhận
事后认可某项法令、决议等
✪ 2. truy phong; truy nhận; truy tặng (chấp nhận yêu cầu tham gia đảng phái hoặc tổ chức nào đó của người đã chết)
批准某人生前提出的参加党、团组织的要求
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追认
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不认帐
- không chịu nhận là thiếu nợ.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 不 认真学习 , 必然 考不上
- Không học tập chăm chỉ, chắc chắn sẽ trượt.
- 不要 摸鱼 , 要 认真 工作 !
- Đừng có lười biếng, hãy làm việc nghiêm túc!
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
认›
追›