追悔 zhuīhuǐ
volume volume

Từ hán việt: 【truy hối】

Đọc nhanh: 追悔 (truy hối). Ý nghĩa là: hối tiếc; ăn năn; hối hận; hối, ân hận. Ví dụ : - 追悔莫及 hối hận không kịp; ăn năn không kịp

Ý Nghĩa của "追悔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

追悔 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hối tiếc; ăn năn; hối hận; hối

追溯以往,感到悔恨

Ví dụ:
  • volume volume

    - 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí

    - hối hận không kịp; ăn năn không kịp

✪ 2. ân hận

做错了事或说错了话, 心里自恨不该这样

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追悔

  • volume volume

    - 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí

    - hối hận không kịp; ăn năn không kịp

  • volume volume

    - 回顾 huígù 起来 qǐlai yào 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí de

    - Sau khi suy ngẫm lại, cô ấy vô cùng ăn năn cũng không kịp rồi.

  • volume volume

    - zhè ràng 城市 chéngshì 银行家 yínhángjiā men 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí

    - Đây là điều mà các chủ ngân hàng thành phố đều hối tiếc.

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng de 一念之差 yīniànzhīchā lìng 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí

    - Quá khứ chênh vênh khiến anh tiếc nuối cũng muộn màng.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 等到 děngdào bèi 辞退 cítuì jiù 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí le

    - Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 决定 juédìng 可能 kěnéng huì 让你在 ràngnǐzài 有生之年 yǒushēngzhīnián dōu 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí

    - Đây là một quyết định có thể khiến bạn hối hận suốt đời.

  • volume volume

    - wèi 烈士 lièshì 追记 zhuījì 特等功 tèděnggōng

    - ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 怎么 zěnme 追问 zhuīwèn 就是 jiùshì 吭气 kēngqì

    - cho dù bạn cứ cố gặng hỏi, anh ấy cũng không lên tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Huǐ
    • Âm hán việt: Hối , Hổi
    • Nét bút:丶丶丨ノ一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:POWY (心人田卜)
    • Bảng mã:U+6094
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao