bèng
volume volume

Từ hán việt: 【bạng.bảnh】

Đọc nhanh: (bạng.bảnh). Ý nghĩa là: lu; chum; vại; vò; hũ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lu; chum; vại; vò; hũ

瓮;坛子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+12 nét)
    • Pinyin: Bàng , Bèng
    • Âm hán việt: Bạng , Bảnh
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHMVN (土竹一女弓)
    • Bảng mã:U+750F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp