pián
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chai tay; chai chân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chai tay; chai chân

见 (胼胝) (piánzhī)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Bèng , Jiǎn , Pián
    • Âm hán việt: Bính , Kiển , Nghiễn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丨
    • Thương hiệt:RMTT (口一廿廿)
    • Bảng mã:U+8DF0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp