Đọc nhanh: 麻鞋 (ma hài). Ý nghĩa là: giày gai.
麻鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻鞋
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 买 了 一双 名牌 鞋
- Anh ấy mua một đôi giày hàng hiệu.
- 今天 我 带你去 吃 麻辣 羊肉串
- Hôm nay tôi dẫn cậu đi ăn thịt cừu xiên nướng cay tê.
- 他 买 了 一双 小号 的 鞋
- Anh ấy đã mua một đôi giày cỡ nhỏ.
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
- 他 买 了 一双 新 鞋子
- Anh ấy đã mua một đôi giày mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
鞋›
麻›