Đọc nhanh: 色色迷迷 (sắc sắc mê mê). Ý nghĩa là: phát cuồng vì tình dục, có sừng, dâm đãng.
色色迷迷 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phát cuồng vì tình dục
crazy about sex
✪ 2. có sừng
horny
✪ 3. dâm đãng
lecherous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色色迷迷
- 傍晚 的 景色 非常 迷人
- Cảnh sắc chiều tối rất quyến rũ.
- 秋天 的 景色 特别 迷人
- Cảnh sắc mùa thu đặc biệt quyến rũ.
- 春天 的 田野 有着 迷人 的 色彩
- Cánh đồng mùa xuân có sắc thái quyến rũ.
- 这里 群山 重叠 , 景色 迷人
- Nơi đây núi non trùng điệp, phong cảnh hữu tình.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
- 郊外 的 春色 真 迷人 啊 !
- Mùa xuân ở vùng ngoại ô thật quyến rũ!
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
- 那 河曲 的 景色 十分 迷人
- Cảnh sắc của khúc sông đó rất quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
迷›