迷瞪 mídeng
volume volume

Từ hán việt: 【mê trừng】

Đọc nhanh: 迷瞪 (mê trừng). Ý nghĩa là: mê hoặc; nghiền, máu mê, chết đắm.

Ý Nghĩa của "迷瞪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迷瞪 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. mê hoặc; nghiền

心里迷惑

✪ 2. máu mê

深深地迷惑

✪ 3. chết đắm

陷入不良的境地 (多指生活习惯方面), 不能自拔

✪ 4. chìm đắm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷瞪

  • volume volume

    - zài 迷茫 mímáng de zhōng 寻找 xúnzhǎo 方向 fāngxiàng

    - Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou yǒu 一箩筐 yīluókuāng 有点 yǒudiǎn 算是 suànshì 万人迷 wànrénmí le

    - Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.

  • volume volume

    - 味十足 wèishízú 迷人 mírén

    - Phong cách của anh ấy rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn de 景色 jǐngsè 迷人 mírén

    - Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī ér 昏迷 hūnmí

    - Anh ấy vì bị ngạt thở mà hôn mê.

  • volume volume

    - duì 星座 xīngzuò hěn 着迷 zháomí

    - Anh ấy rất mê các chòm sao.

  • volume volume

    - zài 这儿 zhèér 方向 fāngxiàng le

    - Anh ấy bị lạc ở đây rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 指定 zhǐdìng shì 迷路 mílù le

    - Họ nhất định đã bị lạc đường rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Dèng
    • Âm hán việt: Trừng
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNOT (月山弓人廿)
    • Bảng mã:U+77AA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFD (卜火木)
    • Bảng mã:U+8FF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao