迷煳 mí hú
volume volume

Từ hán việt: 【mê hồ】

Đọc nhanh: 迷煳 (mê hồ). Ý nghĩa là: Bối rối; rối.

Ý Nghĩa của "迷煳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 4

迷煳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bối rối; rối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷煳

  • volume volume

    - yòu fàn zuò le 真恨 zhēnhèn rén

    - anh ấy lại nấu cơm khê rồi, thật là đáng giận!

  • volume volume

    - zài 迷茫 mímáng de zhōng 寻找 xúnzhǎo 方向 fāngxiàng

    - Anh ấy tìm đường trong cơn mưa mờ mịt.

  • volume volume

    - 女朋友 nǚpéngyou yǒu 一箩筐 yīluókuāng 有点 yǒudiǎn 算是 suànshì 万人迷 wànrénmí le

    - Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.

  • volume volume

    - 味十足 wèishízú 迷人 mírén

    - Phong cách của anh ấy rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn de 景色 jǐngsè 迷人 mírén

    - Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 窒息 zhìxī ér 昏迷 hūnmí

    - Anh ấy vì bị ngạt thở mà hôn mê.

  • volume volume

    - zài 这儿 zhèér 方向 fāngxiàng le

    - Anh ấy bị lạc ở đây rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 指定 zhǐdìng shì 迷路 mílù le

    - Họ nhất định đã bị lạc đường rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FJRB (火十口月)
    • Bảng mã:U+7173
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFD (卜火木)
    • Bảng mã:U+8FF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao