Đọc nhanh: 迷宫 (mê cung). Ý nghĩa là: mê cung / mê cung. Ví dụ : - 显然不是有木偶和威猛摇滚明星的魔幻迷宫 Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
迷宫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mê cung / mê cung
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷宫
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 他们 在 文化宫
- Họ đang ở Cung Văn hóa.
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 显然 不是 有 木偶 和 威猛 摇滚 明星 的 魔幻 迷宫
- Chắc chắn không phải là loại ma thuật với những con rối và những ngôi sao nhạc rock nam tính.
- 他 因为 窒息 而 昏迷
- Anh ấy vì bị ngạt thở mà hôn mê.
- 他 在 这儿 迷 方向 了
- Anh ấy bị lạc ở đây rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
迷›