Đọc nhanh: 闹区 (náo khu). Ý nghĩa là: trung tâm thành phố.
闹区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm thành phố
《闹区》是1990年上映的美国动作喜剧影片,由理查德·本杰明导演,安东尼·爱德华兹、福里斯特·惠特克、佩内洛普·安·米勒主演。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹区
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 老年人 或 坐 着 谈话 或 玩 纸牌 或 干脆 观看 活动区 的 热闹 场面
- Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 不要 同 别人 闹矛盾
- không nên cùng người khác xảy ra xung đột ( tranh cãi, tranh chấp)
- 适值 国庆节 , 市区 很 热闹
- Vào dịp lễ Quốc Khánh, khu phố rất nhộn nhịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
闹›