dié
volume volume

Từ hán việt: 【điệt】

Đọc nhanh: (điệt). Ý nghĩa là: đống đất nhỏ; đống. Ví dụ : - 丘垤 gò đống. - 蚁垤(蚂蚁做窝时堆在穴口的小土堆)。 đống đất kiến đùn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đống đất nhỏ; đống

小土堆

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiū dié

    - gò đống

  • volume volume

    - dié ( 蚂蚁 mǎyǐ zuò shí duī zài 穴口 xuékǒu de xiǎo 土堆 tǔduī )

    - đống đất kiến đùn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - dié ( 蚂蚁 mǎyǐ zuò shí duī zài 穴口 xuékǒu de xiǎo 土堆 tǔduī )

    - đống đất kiến đùn

  • volume volume

    - qiū dié

    - gò đống

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Dié
    • Âm hán việt: Điệt
    • Nét bút:一丨一一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMIG (土一戈土)
    • Bảng mã:U+57A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp