部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【điệt】
Đọc nhanh: 垤 (điệt). Ý nghĩa là: đống đất nhỏ; đống. Ví dụ : - 丘垤 gò đống. - 蚁垤(蚂蚁做窝时堆在穴口的小土堆)。 đống đất kiến đùn
垤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đống đất nhỏ; đống
小土堆
- 丘 qiū 垤 dié
- gò đống
- 蚁 yǐ 垤 dié ( 蚂蚁 mǎyǐ 做 zuò 窝 wō 时 shí 堆 duī 在 zài 穴口 xuékǒu 的 de 小 xiǎo 土堆 tǔduī )
- đống đất kiến đùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垤
垤›
Tập viết