Đọc nhanh: 敌百虫 (địch bá trùng). Ý nghĩa là: thuốc trừ sâu.
敌百虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc trừ sâu
一种有机磷杀虫剂,用于农作物的保护、防治牲畜皮肤寄生虫等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敌百虫
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 三头 五百
- khoảng năm ba trăm
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一百元 能 买 很多 东西
- Một trăm đồng có thể mua nhiều thứ.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 敌军 有 百乘 之多
- Quân địch có hơn trăm cỗ xe.
- 敌军 损伤 战机 近 百架
- Quân địch tổn thất gần 100 máy bay chiến đấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敌›
百›
虫›