迦叶 jiā yè
volume volume

Từ hán việt: 【ca diếp】

Đọc nhanh: 迦叶 (ca diếp). Ý nghĩa là: Tên của một đại đệ tử của Phật (Kasyapa). Đọc theo nhà Phật là Ca-Diếp. Mượn chỉ Thiền tông Phật giáo. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Bổn tự y Ca-Diếp; Hà tằng tạ Ác Thuyên 本自依迦葉; 何曾藉偓佺 (Thu nhật quỳ phủ vịnh hoài... 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻). Chỉ một trong bảy vị Phật trong quá khứ trước Phật Thích-Ca. § Xem Pháp uyển châu lâm 法苑珠林 (Quyển tam)..

Ý Nghĩa của "迦叶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迦叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên của một đại đệ tử của Phật (Kasyapa). Đọc theo nhà Phật là Ca-Diếp. Mượn chỉ Thiền tông Phật giáo. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Bổn tự y Ca-Diếp; Hà tằng tạ Ác Thuyên 本自依迦葉; 何曾藉偓佺 (Thu nhật quỳ phủ vịnh hoài... 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻). Chỉ một trong bảy vị Phật trong quá khứ trước Phật Thích-Ca. § Xem Pháp uyển châu lâm 法苑珠林 (Quyển tam).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迦叶

  • volume volume

    - de zuǒ 颞叶 nièyè 部有 bùyǒu 动脉 dòngmài 畸形 jīxíng

    - Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.

  • volume volume

    - 其叶 qíyè zāng zāng

    - lá cây rậm rạp

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè 扫成 sǎochéng 一堆 yīduī

    - Anh ấy quét lá thành một đống.

  • volume volume

    - wèi 皇上 huángshàng 开枝 kāizhī 散叶 sànyè

    - Sinh con cho hoàng thượng

  • volume volume

    - guò 这个 zhègè 茶叶 cháyè ma

    - Bạn đã uống loại trà này chưa?

  • volume volume

    - yào duì de 大脑 dànǎo 额叶 éyè 下刀 xiàdāo

    - Bạn đang cắt ngay vào thùy trán của cô ấy.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 叶子 yèzi shì 绿色 lǜsè de

    - Lá của cây dưa chuột màu xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiā , Xiè
    • Âm hán việt: Ca , Già
    • Nét bút:フノ丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKSR (卜大尸口)
    • Bảng mã:U+8FE6
    • Tần suất sử dụng:Cao