Đọc nhanh: 连裆裤 (liên đương khố). Ý nghĩa là: quần liền đũng, cấu kết; bao che.
连裆裤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quần liền đũng
裆里不开口的裤子 (对'开裆裤'而言)
✪ 2. cấu kết; bao che
互相勾结、包庇叫穿连裆裤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连裆裤
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 开裆裤
- quần thủng đáy
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
- 裤裆
- đũng quần
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 都 穿 紧身 连 衣裤 戴 护目镜
- Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裆›
裤›
连›