连裆裤 lián dāng kù
volume volume

Từ hán việt: 【liên đương khố】

Đọc nhanh: 连裆裤 (liên đương khố). Ý nghĩa là: quần liền đũng, cấu kết; bao che.

Ý Nghĩa của "连裆裤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连裆裤 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quần liền đũng

裆里不开口的裤子 (对'开裆裤'而言)

✪ 2. cấu kết; bao che

互相勾结、包庇叫穿连裆裤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连裆裤

  • volume volume

    - sān jiǎo 裤衩 kùchǎ

    - quần xi-líp.

  • volume volume

    - 开裆裤 kāidāngkù

    - quần thủng đáy

  • volume volume

    - 裤裆 kùdāng kāi le 线 xiàn le

    - đáy quần bị tét đường chỉ rồi.

  • volume volume

    - 裤裆 kùdāng

    - đũng quần

  • volume volume

    - 一连 yīlián wèn le 几遍 jǐbiàn 没有 méiyǒu rén 答言 dáyán

    - hỏi mãi mà không ai đáp lời.

  • volume volume

    - dōu 穿 chuān 紧身 jǐnshēn lián 衣裤 yīkù dài 护目镜 hùmùjìng

    - Họ mặc quần áo leotards và kính bảo hộ

  • volume volume

    - 一连 yīlián hǎo 几天 jǐtiān dōu nào 天儿 tiāner 好容易 hǎoróngyì cái 遇见 yùjiàn 这么 zhème 一个 yígè 晴天 qíngtiān ér

    - mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.

  • volume volume

    - 一连 yīlián xià le 三天 sāntiān

    - Mưa ba ngày liên tiếp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāng
    • Âm hán việt: Đang , Đương
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LFSM (中火尸一)
    • Bảng mã:U+88C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao