Đọc nhanh: 连枷胸 (liên gia hung). Ý nghĩa là: flail rương (thuốc). Ví dụ : - 你哥哥有连枷胸 Anh trai của bạn có lồng ngực.
连枷胸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. flail rương (thuốc)
flail chest (medicine)
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连枷胸
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 三发 连中 鹄 的
- ba phát đều trúng đích
- 一连 好 几天 都 闹 天儿 , 好容易 才 遇见 这么 一个 晴天 儿
- mấy ngày liền thời tiết xấu, khó khăn lắm mới có một ngày đẹp trời như thế này.
- 一连 下 了 三天 雨
- Mưa ba ngày liên tiếp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枷›
胸›
连›