Đọc nhanh: 违言 (vi ngôn). Ý nghĩa là: những lời không hợp lý, than phiền.
违言 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. những lời không hợp lý
unreasonable words
✪ 2. than phiền
wounding complaints
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违言
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 违背 约言
- sai hẹn; sai lời hẹn
- 这些 人 没有 真理 , 没有 正义 , 违犯 了 盟约 , 背弃 了 发过 的 誓言
- Không có sự thật, không có công lý, những người này đã phá vỡ giao ước và phá vỡ lời thề mà họ đã thực hiện.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 违心之言
- lời nói trái lương tâm
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
言›
违›