Đọc nhanh: 违悖 (vi bội). Ý nghĩa là: giống như 違背 | 违背, vi phạm, vi phạm (các quy tắc).
违悖 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giống như 違背 | 违背
same as 違背|违背
✪ 2. vi phạm
to transgress
✪ 3. vi phạm (các quy tắc)
to violate (the rules)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违悖
- 他 因 违纪 被 罚
- Anh ta bị phạt vì vi phạm kỷ luật.
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 领导 对 违规行为 采取 了 处置
- Lãnh đạo đã trừng trị hành vi vi phạm.
- 他 违反 了 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định.
- 他 违背 了 自己 的 承诺
- Anh ấy đã vi phạm lời hứa của mình.
- 他 违反 了 学校 的 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định của trường học.
- 他 违背 了 父母 的 意愿
- Anh ấy đã làm trái ý nguyện của bố mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悖›
违›