Đọc nhanh: 违者 (vi giả). Ý nghĩa là: người vi phạm.
违者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người vi phạm
violator
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违者
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 违法者 将 被 课以 罚款
- Người vi phạm pháp luật sẽ bị phạt tiền.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 政府 对 违规者 进行 处罚
- Chính phủ xử phạt người vi phạm.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
- 高级 水平 的 学习者 可以 自如 地 进行 复杂 的 对话
- Người học ở trình độ cao cấp có thể dễ dàng tham gia vào các cuộc đối thoại phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
者›
违›