Đọc nhanh: 远近法 (viễn cận pháp). Ý nghĩa là: phép phối cảnh.
远近法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phép phối cảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远近法
- 远亲不如近邻
- họ hàng xa không bằng láng giềng gần; bán bà con xa, mua láng giềng gần.
- 母爱 永远 无法 替代
- Tình thương của mẹ không thể thay thế.
- 人无远虑 , 必有近忧
- người không biết lo xa, ắt có hoạ gần.
- 脚步声 从 远处 渐渐 逼近
- tiếng bước chân từ xa dần dần gần lại
- 有关 赌博 的 法律 最近 变得 更加 严厉
- Luật liên quan đến cờ bạc gần đây đã trở nên nghiêm ngặt hơn.
- 在 大多数 时间 里 , 远亲不如近邻
- Có nhiều lúc, bà con xa không bằng láng giềng gần.
- 你 得 远离 这种 黑魔法
- Bạn tránh xa loại bóng tối này.
- 他们 的 想法 非常 接近
- Ý tưởng của họ rất gần giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
近›
远›