Đọc nhanh: 甲舨的 (giáp bản đích). Ý nghĩa là: choác.
甲舨的 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. choác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甲舨的
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 我 的 舱位 在 E 层 甲板
- Chỗ của tôi nằm ở tầng E.
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 合同 的 签署 需要 甲方 确认
- Việc ký hợp đồng cần sự xác nhận của bên A.
- 追随 武元甲 大将 的 足迹 诗歌 展览会 拉开序幕
- Triển lãm thơ diễn ca lịch sử “Theo dấu chân Đại tướng”
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 在 师 主力部队 之前 先行 派出 装甲车 去 侦察 敌军 的 活动
- Tiền đội xe tăng được phái đi trinh sát hoạt động của địch trước khi lực lượng chính của giáo viên ra trận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
的›
舨›