Đọc nhanh: 远识 (viễn thức). Ý nghĩa là: tầm nhìn xa.
远识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầm nhìn xa
foresight
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远识
- 远见卓识
- nhìn xa trông rộng
- 远见卓识
- nhìn xa hiểu rộng.
- 不让 她 远走 剑桥
- Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?
- 不 识字 就 等于 睁眼瞎子
- Không biết chữ khác nào có mắt như mù.
- 不管 远 不远 , 他 都 不 去
- Dù xa hay không xa anh đều không đi.
- 不管 多远 , 我们 都 要 去
- Bất kể xa đến đâu, chúng ta đều phải đi.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 知识 是 无穷无尽 的 你 永远 学不完
- Kiến thức là vô tận, bạn sẽ không bao giờ học hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
识›
远›