远识 yuǎn shí
volume volume

Từ hán việt: 【viễn thức】

Đọc nhanh: 远识 (viễn thức). Ý nghĩa là: tầm nhìn xa.

Ý Nghĩa của "远识" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tầm nhìn xa

foresight

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远识

  • volume volume

    - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa trông rộng

  • volume volume

    - 远见卓识 yuǎnjiànzhuóshí

    - nhìn xa hiểu rộng.

  • volume volume

    - 不让 bùràng 远走 yuǎnzǒu 剑桥 jiànqiáo

    - Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?

  • volume volume

    - 识字 shízì jiù 等于 děngyú 睁眼瞎子 zhēngyǎnxiāzi

    - Không biết chữ khác nào có mắt như mù.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn yuǎn 不远 bùyuǎn dōu

    - Dù xa hay không xa anh đều không đi.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 多远 duōyuǎn 我们 wǒmen dōu yào

    - Bất kể xa đến đâu, chúng ta đều phải đi.

  • volume volume

    - 不妨 bùfáng 说来听听 shuōláitīngtīng ràng zhè 小女子 xiǎonǚzǐ 长长 chángcháng 见识 jiànshí

    - Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .

  • volume volume

    - 知识 zhīshí shì 无穷无尽 wúqióngwújìn de 永远 yǒngyuǎn 学不完 xuébùwán

    - Kiến thức là vô tận, bạn sẽ không bao giờ học hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Shí , Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Thức
    • Nét bút:丶フ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVRC (戈女口金)
    • Bảng mã:U+8BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao