Đọc nhanh: 远端胞浆 (viễn đoan bào tương). Ý nghĩa là: tế bào chất xa.
远端胞浆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tế bào chất xa
distal cytoplasm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远端胞浆
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 不让 她 远走 剑桥
- Thay vì dừng lại ở hội đồng cambridge?
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
端›
胞›
远›