Đọc nhanh: 石油勘探 (thạch du khám tham). Ý nghĩa là: Thăm dò dầu mỏ.
石油勘探 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thăm dò dầu mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石油勘探
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 他们 在 勘探 地质
- Bọn họ đang thăm dò địa chất.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 勘探 人员 长年累月 工作 在 野外
- Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.
- 经 数月 钻探 在 沿海 找到 了 石油
- Sau một thời gian nghiên cứu kéo dài và khai thác khoan, chúng tôi đã tìm thấy dầu mỏ ven biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勘›
探›
油›
石›