Đọc nhanh: 来鸿 (lai hồng). Ý nghĩa là: thư đến. Ví dụ : - 远方来鸿。 thư đến từ phương xa
来鸿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư đến
来信
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来鸿
- 远方来 鸿
- thư đến từ phương xa
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 谈笑 有 鸿儒 , 往来 无 白丁
- chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一个 句子 他 也 没 写 出来
- Một câu cậu ta cũng viết không ra.
- 一个 伟大 的 人 , 从来 都 是 胸怀大志
- Những người vĩ đại đều là những người mang trong mình đầy tham vọng
- 一个 乞丐 走 过来 向 我们 要钱
- Một người ăn xin đến và xin tiền chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
鸿›