Đọc nhanh: 远戚 (viễn thích). Ý nghĩa là: bà con xa; chi họ xa。血統疏遠的 (宗族成員) 。 遠房叔父 chú họ xa 遠房兄弟 anh em bà con xa..
远戚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà con xa; chi họ xa。血統疏遠的 (宗族成員) 。 遠房叔父 chú họ xa 遠房兄弟 anh em bà con xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远戚
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 丽水 离 我家 非常 远
- Lệ Thủy cách nhà tôi rất xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戚›
远›